CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC
STT | Ngành | Áp dụng cho Khóa | |||||
DH15 | DH16 | DH17 - DH18 (Theo CDIO) | DH19-20 (Theo CDIO) | DH21-22 (Theo CDIO) | DH23 (Theo CDIO) | ||
Khoa Sư phạm | |||||||
1 | Sư phạm Toán học | Xem | Xem | Xem | Xem | ||
2 | Sư phạm Vật lý | Xem | Xem | Xem | Xem | Xem |
Xem |
3 | Sư phạm Hóa học | Xem | Xem | Xem | Xem | Xem |
Xem |
4 | Sư phạm Sinh học | Xem | Xem | Xem | Xem | Xem |
Xem |
5 | Sư phạm Ngữ văn | Xem | Xem | Xem | Xem |
DH22 Xem |
Xem |
6 | Sư phạm Lịch sử | Xem | Xem | Xem | Xem | Xem |
Xem |
7 | Sư phạm Địa lý | Xem | Xem | Xem | Xem | Xem |
Xem |
8 | Giáo dục Tiểu học | Xem | Xem | Xem | Xem | Xem |
Xem |
9 | Giáo dục Mầm non | Liên kết Trường ĐH Sư phạm Huế | Xem |
Xem | Xem |
Xem |
|
10 | Văn học | Xem | Xem |
Xem | |||
11 | Toán ứng dụng | Xem | |
||||
12 | Hóa học | Xem | |
||||
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh | |||||||
13 | Tài chính Doanh nghiệp | Xem | Xem | Xem | Xem | ||
14 | Kế toán | Xem | Xem | Xem | Xem | Xem | |
15 | Kinh tế quốc tế | Xem | Xem | Xem | Xem | Xem | |
16 | Quản trị kinh doanh | Xem | Xem | Xem | Xem | Xem |
|
17 | Tài chính - Ngân hàng | Xem | Xem | Xem | Xem | Xem |
|
18 | Marketing | Xem | Xem |
Xem |
|||
Khoa Nông nghiệp - Tài nguyên thiên nhiên | |||||||
19 | Nuôi trồng thủy sản | Xem | Xem | Xem | Xem | Xem |
Xem |
20 | Chăn nuôi | Xem | Xem | Xem | Xem | Xem |
Xem |
21 | Khoa học cây trồng | Xem | Xem | Xem | Xem | Xem |
Xem |
22 | Phát triển nông thôn | Xem | Xem | Xem | Xem | Xem |
Xem |
23 | Bảo vệ thực vật | Xem | Xem | Xem | Xem | Xem |
Xem |
24 | Công nghệ sinh học | Xem | Xem | Xem | Xem | ||
25 | Công nghệ thực phẩm | Xem | Xem | Xem | Xem |
DH21 Xem DH22 Xem |
Xem |
26 | Sinh học Ứng dụng | Xem | Xem |
|
|||
27 | Đảm bảo chất lượng và ATTP | Xem | |||||
28 | Thú y | Xem | |||||
Khoa Công nghệ thông tin | |||||||
29 | Công nghệ thông tin | Xem | Xem | Xem | Xem |
DH21 Xem DH22 Xem |
Xem |
30 | Kỹ thuật phần mềm | Xem | Xem | Xem | Xem | ||
Khoa Kỹ thuật - Công nghệ - Môi trường | |||||||
31 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | Xem | Xem | Xem | Xem | Xem |
Xem |
32 | Quản lý tài nguyên và môi trường | Xem | Xem | Xem | Xem | Xem |
Xem |
33 | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | Xem | Xem |
Xem |
|||
Khoa Luật và Khoa học chính trị | |||||||
34 | Giáo dục Chính trị | Xem | Xem | Xem | Xem | Xem |
Xem |
35 | Luật | Xem | Xem | Xem |
Xem |
||
36 | Triết học | Xem | Xem |
Xem | |||
Khoa Du lịch và Văn hóa nghệ thuật | |||||||
37 | Việt Nam học (VH du lịch) | Xem | Xem | Xem | Xem | Xem |
Xem |
Khoa Ngoại ngữ | |||||||
38 | Sư phạm Tiếng Anh | Xem | Xem | Xem | Xem |
DH21 Xem DH22 Xem |
Xem |
39 | Ngôn ngữ Anh | Xem | Xem | Xem | Xem |
|
|
40 | Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành Tiếng Anh du lịch) | Xem | Xem |
Xem |