CHUẨN ĐẦU RA TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC THEO CDIO
STT | Ngành | DH18 | DH19-20-21-22 | DH23 |
Khoa Sư phạm | ||||
1 | Sư phạm Toán học | Xem | ||
2 | Sư phạm Vật lý | Xem | Xem | |
3 | Sư phạm Hóa học | Xem | Xem | |
4 | Sư phạm Sinh học | Xem | Xem | |
5 | Sư phạm Ngữ văn | Xem |
DH22 Xem |
|
6 | Sư phạm Lịch sử | Xem | Xem | |
7 | Sư phạm Địa lý | Xem | Xem | |
8 | Giáo dục Tiểu học | Xem | Xem | |
9 | Giáo dục Mầm non | Xem | Xem | |
10 | Văn học | Xem | Xem | |
Khoa Ngoại ngữ | ||||
11 | Sư phạm Tiếng Anh | Xem |
DH22 Xem |
|
12 | Ngôn ngữ Anh | Xem |
Xem (Tiếng Việt) Xem (Tiếng Anh) |
Xem (Tiếng Việt) Xem (Tiếng Anh) |
13 | Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành Tiếng Anh du lịch) | Xem | ||
Khoa Luật và Khoa học chính trị | ||||
14 | Giáo dục Chính trị | Xem | Xem | |
15 | Luật | Xem | Xem | |
16 | Triết học | Xem |
Xem | |
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh | ||||
17 | Tài chính Doanh nghiệp | Xem | Xem | |
18 | Kế toán | Xem | Xem | |
19 | Kinh tế Quốc tế | Xem | Xem | |
20 | Quản trị Kinh doanh | Xem | Xem | |
21 | Tài chính - Ngân hàng | Xem | Xem | |
22 | Marketing | Xem |
Xem | |
Khoa Nông nghiệp - Tài nguyên thiên nhiên | ||||
23 | Nuôi trồng Thủy sản | Xem | Xem | |
24 | Chăn nuôi | Xem | Xem | |
25 | Khoa học cây trồng | Xem | Xem | |
26 | Phát triển Nông thôn | Xem | Xem | |
27 | Công nghệ Thực phẩm | Xem |
DH22 Xem |
|
28 | Công nghệ Sinh học | Xem | ||
29 | Bảo vệ thực vật | Xem | Xem | |
30 | Sinh học ứng dụng | Xem | Xem | |
Khoa Công nghệ thông tin | ||||
31 | Công nghệ Thông tin | Xem |
DH22 Xem |
|
32 | Kỹ thuật Phần mềm | Xem | ||
Khoa Kỹ thuật - Công nghệ - Môi trường | ||||
33 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | Xem | Xem | |
34 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | Xem | Xem | |
35 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | Xem | Xem | |
Khoa Du lịch và Văn hóa - Nghệ thuật | ||||
36 | Việt Nam học | Xem | Xem |